Baltika Kaliningrad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Baltika Kaliningrad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Baltika Kaliningrad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Baltika |
Sức chứa sân vận động | 14,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergei Ignashevitch |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-baltika.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Baltika Kaliningrad mới nhất
-
30/11 00:00Baltika KaliningradAlania Vladikavkaz2 - 0Vòng 21
-
23/11 23:00Baltika KaliningradRodina Moskva2 - 0Vòng 20
-
16/11 21:00KAMAZ Naberezhnye ChelnyBaltika Kaliningrad0 - 0Vòng 19
-
09/11 22:00Neftekhimik NizhnekamskBaltika Kaliningrad1 - 0Vòng 18
-
03/11 23:00Baltika KaliningradSKA Khabarovsk1 - 0Vòng 17
-
26/10 23:00Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast1 - 1Vòng 16
-
20/10 19:00Shinnik YaroslavlBaltika Kaliningrad0 - 3Vòng 15
-
13/10 21:00Alania VladikavkazBaltika Kaliningrad0 - 0Vòng 14
-
30/10 00:00Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast0 - 0
-
16/10 23:30Torpedo MoscowBaltika Kaliningrad0 - 3
Lịch thi đấu Baltika Kaliningrad sắp tới
-
01/03 23:00Baltika KaliningradShinnik Yaroslavl? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00Baltika KaliningradRotor Volgograd? - ?Vòng 23
-
15/03 23:00TyumenBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 24
-
22/03 23:00FC UfaBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Baltika KaliningradFK Chayka Pesch? - ?Vòng 26
-
05/04 22:00SKA KhabarovskBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00Baltika KaliningradFK Sochi? - ?Vòng 28
-
19/04 22:00Baltika KaliningradSokol? - ?Vòng 29
-
26/04 22:00Ural Sverdlovsk OblastBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 30
-
03/05 22:00Baltika KaliningradTorpedo Moscow? - ?Vòng 31
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation