Shizuoka Sangyo University (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Shizuoka Sangyo University (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shizuoka Sangyo University (W) |
Tên khác | Shizuoka Sangyo University Nữ |
Biệt danh | Shizuoka Sangyo University Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shizuoka Sangyo University (W) mới nhất
-
24/12 09:00University of Tsukuba NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 1
-
08/12 12:10VONDS Ichihara (W)Shizuoka Sangyo University Nữ1 - 0
-
01/12 11:30Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ1 - 0
-
23/11 09:00Shizuoka Sangyo University NữFC Imabari Nữ2 - 0
-
20/10 11:00Orca Kamogawa FC NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 0Vòng 22
-
12/10 16:30Shizuoka Sangyo University NữYokohama FC Seagulls Nữ3 - 0Vòng 21
-
06/10 12:00Setagaya Sfida NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 1Vòng 20
-
29/09 11:00Shizuoka Sangyo University NữIGA Kunoichi Nữ0 - 1Vòng 19
-
22/09 13:00Shizuoka Sangyo University NữAS Harima ALBION Nữ1 - 0Vòng 16
-
14/09 12:00Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ2 - 1Vòng 18
Lịch thi đấu Shizuoka Sangyo University (W) sắp tới
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |