Yokohama SCC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yokohama SCC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yokohama SCC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Mitsuzawa Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,046 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.yscc1986.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yokohama SCC mới nhất
-
05/04 11:00Verspah OitaYokohama SCC2 - 1Vòng 5
-
30/03 11:00Yokohama SCCBriobecca Urayasu0 - 0Vòng 4
-
22/03 11:001 Yokohama SCCCriacao Shinjuku0 - 1Vòng 3
-
15/03 11:00Maruyasu IndustriesYokohama SCC0 - 0Vòng 2
-
09/03 11:00Yokohama SCCHonda FC0 - 0Vòng 1
-
07/12 13:00Yokohama SCCKochi United0 - 1
-
01/12 11:00Kochi UnitedYokohama SCC1 - 1
-
24/11 12:00Yokohama SCCGiravanz Kitakyushu1 - 1Vòng 38
-
17/11 12:00MiyazakiYokohama SCC0 - 2Vòng 37
-
09/11 11:00Osaka FCYokohama SCC3 - 0Vòng 36
Lịch thi đấu Yokohama SCC sắp tới
-
13/04 11:00Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 6
-
20/04 11:00Veertien KuwanaYokohama SCC? - ?Vòng 7
-
03/05 11:00Yokohama SCCRayluck Shiga? - ?Vòng 8
-
17/05 11:00Yokogawa MusashinoYokohama SCC? - ?Vòng 9
-
31/05 11:00Yokohama SCCOkinawa SV? - ?Vòng 10
-
08/06 11:00Run Mel AomoriYokohama SCC? - ?Vòng 11
-
15/06 11:00Yokohama SCCAtletico Suzuka? - ?Vòng 12
-
22/06 13:00Grulla MoriokaYokohama SCC? - ?Vòng 13
-
29/06 15:00Yokohama SCCPorvenir Asuka SC? - ?Vòng 14
-
06/07 13:00Minebea Mitsumi FCYokohama SCC? - ?Vòng 15
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
2 | Kagoshima United | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T H T H T |
3 | Giravanz Kitakyushu | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Tochigi City | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T T T H H |
5 | Nara Club | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T H T H H |
6 | Miyazaki | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H B T H H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T B T H |
8 | Fukushima United FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 11 | B T T B T H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | H B B T H T |
10 | Kamatamare Sanuki | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B T B H H |
11 | Kochi United | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | B T H B H T |
12 | AC Nagano Parceiro | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | FC Ryukyu | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B B B T H T |
14 | Tochigi SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | B H T B H B |
15 | Thespa Kusatsu | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B T B B H |
16 | SC Sagamihara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T H B H B |
17 | Azul Claro Numazu | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H H H B B H |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H T H B |
19 | FC Gifu | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B H H |
20 | Gainare Tottori | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation