Guarani CA: tin tức, thông tin website facebook
CLB Guarani CA: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Guarani CA |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Paraguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Paraguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Calle 1811 c/ Eusebio Ayala |
Sân vận động | Rogelio S. Livieres |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hernan Rodrigo Lopez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clubguarani.com.py |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Guarani CA mới nhất
-
04/12 05:30Sportivo LuquenoGuarani CA 10 - 0
-
Pen [5-4]
-
21/11 05:30FC Nacional AsuncionGuarani CA 12 - 1
-
25/10 06:00Guarani CADeportivo Carapegua 21 - 0
-
30/11 05:30FC Nacional AsuncionGuarani CA0 - 0
-
25/11 06:30Guarani CATacuary1 - 1Vòng 21
-
17/11 06:30Cerro PortenoGuarani CA1 - 1Vòng 20
-
11/11 06:30Guarani CASol de America0 - 0Vòng 19
-
03/11 03:30General Caballero LJMGuarani CA0 - 0Vòng 18
-
29/10 05:30Guarani CASportivo Luqueno 12 - 0Vòng 17
-
22/10 03:302 de Mayo PJCGuarani CA0 - 1Vòng 16
Lịch thi đấu Guarani CA sắp tới
BXH VĐQG Paraguay mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpia Asuncion | 22 | 12 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 44 | T B T H H T |
2 | Guarani CA | 22 | 7 | 14 | 1 | 22 | 15 | 7 | 35 | H H H T T H |
3 | 2 de Mayo PJC | 22 | 9 | 7 | 6 | 25 | 18 | 7 | 34 | H T T H B H |
4 | FC Nacional Asuncion | 22 | 8 | 9 | 5 | 22 | 16 | 6 | 33 | T B H B H H |
5 | Sportivo Ameliano | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 16 | 5 | 33 | T T B T B B |
6 | Cerro Porteno | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 28 | -2 | 29 | B H H B B B |
7 | General Caballero LJM | 22 | 6 | 10 | 6 | 18 | 21 | -3 | 28 | B H B T T H |
8 | Sportivo Luqueno | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | H T H B T B |
9 | Libertad | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 29 | -6 | 26 | B B H B T T |
10 | Sportivo Trinidense | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 28 | -3 | 25 | H B T H T H |
11 | Sol de America | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 26 | -4 | 21 | T T H H B T |
12 | Tacuary | 22 | 4 | 5 | 13 | 17 | 35 | -18 | 17 | B H B T B H |
LIBC qualifying