Aland United (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Aland United (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aland United (W) |
Tên khác | Aland United Nữ |
Biệt danh | Aland United Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Phần Lan nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aland United (W) mới nhất
-
26/04 21:00Aland United NữHPS Nữ 11 - 1Vòng 1
-
18/10 22:15HJK Helsinki NữAland United Nữ3 - 0Vòng 6
-
13/10 21:00Aland United NữHPS Nữ1 - 2Vòng 5
-
05/10 21:00Aland United NữKuPs Nữ0 - 0Vòng 4
-
02/10 22:30Aland United NữHJK Helsinki Nữ1 - 0Vòng 3
-
28/09 18:00HPS NữAland United Nữ0 - 0Vòng 3
-
15/09 23:00KuPs NữAland United Nữ1 - 1Vòng 1
-
31/08 21:00Aland United NữHJK Helsinki Nữ2 - 3Vòng 18
-
29/03 18:00HJK Helsinki NữAland United Nữ0 - 0
-
01/02 19:15AIK Solna NữAland United Nữ3 - 0
Lịch thi đấu Aland United (W) sắp tới
-
03/05 22:00Aland United NữHJK Helsinki Nữ? - ?Vòng 2
-
11/05 22:30Aland United NữPK-35 Vantaa Nữ? - ?Vòng 3
-
17/05 21:00Aland United NữPK-35 RY Nữ? - ?Vòng 4
-
24/05 23:00KuPs NữAland United Nữ? - ?Vòng 5
-
07/06 22:30Jyvaskylan Pallokerho NữAland United Nữ? - ?Vòng 6
-
15/06 23:00Aland United NữVIFK Vaasa Nữ? - ?Vòng 7
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Aland United (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | VIFK Vaasa (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | PK-35 Vantaa (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | HPS (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
6 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | PK-35 RY (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | KuPs (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Championship Playoff