Fleury Merogis U.S.: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

CLB Fleury Merogis U.S.: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Fleury Merogis U.S.
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Nghiệp dư pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Fleury Merogis U.S. mới nhất

  • 19/04 01:00
    Beauvais
    Fleury Merogis U.S.
    0 - 1
    Vòng 26
  • 12/04 01:00
    Fleury Merogis U.S.
    Balagne
    1 - 0
    Vòng 25
  • 05/04 23:00
    Thionville FC
    Fleury Merogis U.S. 1
    0 - 1
    Vòng 24
  • 27/03 00:30
    1 Epinal
    Fleury Merogis U.S.
    1 - 1
    Vòng 16
  • 23/03 00:00
    Fleury Merogis U.S.
    Creteil
    1 - 0
    Vòng 23
  • 16/03 00:30
    AS Villers Houlgate
    Fleury Merogis U.S.
    0 - 1
    Vòng 22
  • 08/03 02:00
    Fleury Merogis U.S.
    Chantilly 1
    0 - 0
    Vòng 21
  • 02/03 00:00
    Feignies
    Fleury Merogis U.S.
    0 - 0
    Vòng 14
  • 23/02 00:00
    ES Wasquehal
    Fleury Merogis U.S.
    0 - 1
    Vòng 20
  • 15/02 01:30
    Fleury Merogis U.S.
    Chambly FC
    0 - 0
    Vòng 19

Lịch thi đấu Fleury Merogis U.S. sắp tới

  • 26/04 23:00
    Fleury Merogis U.S.
    Biesheim
    ? - ?
    Vòng 27
  • 04/05 00:00
    Fleury Merogis U.S.
    Feignies
    ? - ?
    Vòng 28
  • 11/05 00:00
    Bobigny A.C.
    Fleury Merogis U.S.
    ? - ?
    Vòng 29
  • 18/05 00:00
    Fleury Merogis U.S.
    Haguenau
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 26 16 8 2 39 14 25 56 T T T T H T
2 Bobigny A.C. 26 14 5 7 34 26 8 47 B B T H B T
3 Thionville FC 26 11 8 7 40 31 9 41 T T H B T B
4 Chambly FC 26 10 11 5 34 27 7 41 T T B H B T
5 Biesheim 26 10 9 7 35 25 10 39 T H H B H B
6 Creteil 26 11 6 9 31 22 9 39 H H B T T T
7 AS Furiani Agliani 26 9 11 6 31 29 2 38 B H H T T T
8 Balagne 26 9 10 7 40 39 1 37 H B H T H H
9 Chantilly 26 8 10 8 30 36 -6 34 H T B T T H
10 Epinal 26 8 8 10 35 35 0 32 H T B B B T
11 Beauvais 26 8 8 10 25 25 0 32 T H H B H B
12 Feignies 26 8 7 11 35 31 4 31 B T H B B H
13 Haguenau 26 7 7 12 29 38 -9 28 T B B B B B
14 ES Wasquehal 26 8 3 15 22 38 -16 27 B T T T B B
15 AS Villers Houlgate 26 4 7 15 19 50 -31 19 B B B H T B
16 Aubervilliers 26 2 12 12 27 40 -13 18 H B H H T H