Frejus St-Raphael: tin tức, thông tin website facebook
CLB Frejus St-Raphael: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Frejus St-Raphael |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2009 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Avenue du XVème Corps 83600 Fréjus |
Sân vận động | Stade Eugène-Pourcin |
Sức chứa sân vận động | 4,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.efc-frejus-saintraphael.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Frejus St-Raphael mới nhất
-
20/12 23:00Jura Sud FootFrejus St-Raphael2 - 1Vòng 14
-
15/12 00:00Frejus St-RaphaelLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 1Vòng 13
-
08/12 00:00GFA Rumilly VallieresFrejus St-Raphael1 - 0Vòng 12
-
24/11 00:00Frejus St-RaphaelAndrezieux0 - 0Vòng 11
-
10/11 00:00Cannes ASFrejus St-Raphael0 - 1Vòng 10
-
03/11 00:00Frejus St-RaphaelToulon0 - 0Vòng 9
-
19/10 23:00FC BergeracFrejus St-Raphael0 - 1Vòng 8
-
05/10 23:00Frejus St-RaphaelIstres1 - 1Vòng 7
-
21/09 23:00GOAL FCFrejus St-Raphael2 - 1Vòng 6
-
14/09 23:00GRACESFrejus St-Raphael 33 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Frejus St-Raphael sắp tới
-
21/02 00:00MarignaneFrejus St-Raphael? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00GRACESFrejus St-Raphael? - ?Vòng 23
-
12/01 00:00Frejus St-RaphaelMarignane Gignac? - ?Vòng 15
-
19/01 00:00Genets AngletFrejus St-Raphael? - ?Vòng 16
-
26/01 00:00Frejus St-RaphaelHyeres? - ?Vòng 17
-
09/02 00:00AngoulemeFrejus St-Raphael? - ?Vòng 18
-
16/02 00:00Frejus St-RaphaelGRACES? - ?Vòng 19
-
23/02 00:00Frejus St-RaphaelGOAL FC? - ?Vòng 20
-
09/03 00:00IstresFrejus St-Raphael? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00Frejus St-RaphaelFC Bergerac? - ?Vòng 22
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |