Marignane Gignac U19: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marignane Gignac U19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marignane Gignac U19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marignane Gignac U19 mới nhất
-
07/12 20:30Ajaccio U19Marignane Gignac U190 - 0Vòng 15
-
01/12 20:30Marignane Gignac U19Ghisonaccia Prunelli U19 10 - 0Vòng 14
-
24/11 20:30Colomiers U19Marignane Gignac U190 - 0Vòng 13
-
17/11 20:30Marignane Gignac U19Montpellier U190 - 0Vòng 12
-
09/11 20:001 Air Bel U19Marignane Gignac U191 - 0Vòng 11
-
02/11 20:30Marignane Gignac U19Monaco U190 - 1Vòng 10
-
19/10 20:00Marignane Gignac U19Ajaccio Gfco U191 - 0Vòng 9
-
12/10 20:00Saint Etienne U19Marignane Gignac U19 13 - 1Vòng 8
-
06/10 20:00Marignane Gignac U19Rodez Aveyron U190 - 0Vòng 7
-
29/09 20:00Nice U19Marignane Gignac U193 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Marignane Gignac U19 sắp tới
-
19/01 20:00Marignane Gignac U19Toulouse U19? - ?Vòng 16
-
26/01 20:00Marseille U19Marignane Gignac U19? - ?Vòng 17
-
09/02 20:00Marignane Gignac U19Nice U19? - ?Vòng 18
-
16/02 20:00Rodez Aveyron U19Marignane Gignac U19? - ?Vòng 19
-
09/03 20:00Marignane Gignac U19Saint Etienne U19? - ?Vòng 20
-
16/03 20:00Ajaccio Gfco U19Marignane Gignac U19? - ?Vòng 21
-
23/03 20:00Monaco U19Marignane Gignac U19? - ?Vòng 22
-
06/04 20:00Marignane Gignac U19Air Bel U19? - ?Vòng 23
-
13/04 20:00Montpellier U19Marignane Gignac U19? - ?Vòng 24
-
04/05 20:00Marignane Gignac U19Colomiers U19? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |