Paris Saint Germain (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Paris Saint Germain (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paris Saint Germain (W) |
Tên khác | Paris Saint Germain Nữ |
Biệt danh | Paris Saint Germain Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Pháp nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.psg.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paris Saint Germain (W) mới nhất
-
14/12 03:00RC Saint Etienne NữParis Saint Germain Nữ0 - 2Vòng 11
-
08/12 03:00Paris FC NữParis Saint Germain Nữ0 - 0Vòng 10
-
24/11 03:00Paris Saint Germain NữDijon w4 - 0Vòng 9
-
16/11 23:00Reims NữParis Saint Germain Nữ1 - 1Vòng 8
-
09/11 21:00Paris Saint Germain NữStrasbourg W2 - 0Vòng 7
-
03/11 20:00Lyon NữParis Saint Germain Nữ1 - 0Vòng 6
-
19/10 02:00Paris Saint Germain NữFleury 91 Nữ1 - 0Vòng 5
-
13/10 02:00Nantes NữParis Saint Germain Nữ0 - 1Vòng 4
-
05/10 02:00Paris Saint Germain NữLe Havre Nữ1 - 0Vòng 3
-
29/09 20:00Paris Saint Germain NữGuingamp Nữ0 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Paris Saint Germain (W) sắp tới
-
08/01 21:00Fleury 91 NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 12
-
18/01 21:00Paris Saint Germain NữLyon Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 21:00Strasbourg WParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 14
-
15/02 21:00Paris Saint Germain NữMontpellier Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 21:00Dijon wParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 16
-
15/03 21:00Paris Saint Germain NữParis FC Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 21:00Guingamp NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00Paris Saint Germain NữRC Saint Etienne Nữ? - ?Vòng 11
-
12/04 20:00Paris Saint Germain NữReims Nữ? - ?Vòng 20
-
23/04 20:00Le Havre NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |