Edinburgh City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Edinburgh City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Edinburgh City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gary Naysmith |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.edinburghcityfc.com/ecfc/default1.html |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Edinburgh City mới nhất
-
21/12 22:00Edinburgh CityElgin City0 - 0Vòng 17
-
14/12 22:00StranraerEdinburgh City0 - 0Vòng 16
-
07/12 22:00Stirling AlbionEdinburgh City0 - 2Vòng 15
-
16/11 22:00PeterheadEdinburgh City1 - 2Vòng 13
-
09/11 22:00Edinburgh CityClyde0 - 0Vòng 12
-
02/11 22:00Edinburgh CityForfar Athletic1 - 0Vòng 11
-
19/10 21:00Bonnyrigg RoseEdinburgh City0 - 0Vòng 10
-
12/10 19:00Edinburgh CitySpartans 10 - 0Vòng 7
-
30/11 22:00Edinburgh CityDunfermline Athletic0 - 1
-
26/10 21:00Jeanfield SwiftsEdinburgh City1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
Lịch thi đấu Edinburgh City sắp tới
-
27/04 22:00StenhousemuirEdinburgh City? - ?Vòng 21
-
30/04 01:00Queen's ParkEdinburgh City? - ?Vòng 26
-
01/05 21:00Edinburgh CityElgin City? - ?Vòng 20
-
05/05 21:00Edinburgh CityStranraer? - ?Vòng 22
-
09/05 21:00Annan AthleticEdinburgh City? - ?Vòng 23
-
14/05 21:00Brechin CityEdinburgh City? - ?Vòng 24
-
27/05 21:00Edinburgh CityCowdenbeath? - ?Vòng 27
-
28/12 22:00SpartansEdinburgh City? - ?Vòng 18
-
04/01 22:00Edinburgh CityBonnyrigg Rose? - ?Vòng 19
-
11/01 22:00Edinburgh CityPeterhead? - ?Vòng 20
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation