Brno: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brno: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brno |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913-1-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Drobneho 45 602 00 Brno |
Sân vận động | Městský stadion Srbská |
Sức chứa sân vận động | 8,065 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Richard Dostalek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.1fcbrno.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brno mới nhất
-
30/03 15:30Sparta Praha BBrno 11 - 1Vòng 20
-
15/03 21:00BrnoFK MAS Taborsko0 - 1Vòng 19
-
09/03 20:30SK Slovan VarnsdorfBrno0 - 1Vòng 18
-
01/03 21:00BrnoChrudim0 - 0Vòng 17
-
20/02 19:30FK AndijonBrno0 - 2
-
16/02 19:00BrabrandBrno0 - 1
-
12/02 20:00FK Auda RigaBrno1 - 1
-
08/02 17:00FC Artmedia PetrzalkaBrno1 - 0
-
01/02 18:00BrnoSport Podbrezova1 - 1
-
25/01 17:00MFK SkalicaBrno2 - 0
Lịch thi đấu Brno sắp tới
-
09/01 20:00BrnoSpartak Trnava? - ?
-
24/04 15:30Sparta Praha BBrno? - ?Vòng 24
-
05/04 22:00BrnoVyskov? - ?Vòng 21
-
12/04 22:00Tescoma ZlinBrno? - ?Vòng 22
-
16/04 22:00BrnoSK Prostejov? - ?Vòng 23
-
19/04 22:00LisenBrno? - ?Vòng 24
-
26/04 22:00BrnoSigma Olomouc B? - ?Vòng 25
-
03/05 22:00FK Graffin VlasimBrno? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00BrnoViktoria Zizkov? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Slavia Prague BBrno? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 20 | 16 | 4 | 0 | 34 | 8 | 26 | 52 | T H T T T T |
2 | Chrudim | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 37 | B H H B B T |
3 | Vyskov | 20 | 8 | 8 | 4 | 20 | 14 | 6 | 32 | T H B H T H |
4 | Viktoria Zizkov | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T B B T |
5 | Lisen | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T T T |
6 | Slavia Prague B | 20 | 7 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 28 | T H T T H H |
7 | SK Prostejov | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 28 | T T B T B T |
8 | FK Graffin Vlasim | 20 | 5 | 10 | 5 | 32 | 30 | 2 | 25 | B H B T B H |
9 | FK MAS Taborsko | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 20 | 1 | 25 | H H H B T B |
10 | Sparta Praha B | 20 | 5 | 7 | 8 | 31 | 33 | -2 | 22 | T H T H B H |
11 | Vysocina jihlava | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 30 | -8 | 22 | T H B T T B |
12 | Banik Ostrava B | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | B H H T T B |
13 | Opava | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 21 | H B B H B B |
14 | Sigma Olomouc B | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 20 | H B B B B H |
15 | Brno | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 32 | -10 | 20 | T H H T B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 17 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation