Ceske Budejovice B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ceske Budejovice B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ceske Budejovice B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Strelecky Ostrov 3 CZ - 37021 CESKé BUDEJOVICE |
Sân vận động | E-on stadion |
Sức chứa sân vận động | 6,746 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dynamocb.cz |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ceske Budejovice B mới nhất
-
12/04 15:15SK Motorlet PrahaCeske Budejovice B0 - 0Vòng 23
-
05/04 15:30Ceske Budejovice BAdmira Praha1 - 0Vòng 22
-
29/03 16:30Slovan VelvaryCeske Budejovice B1 - 2Vòng 21
-
22/03 16:30Ceske Budejovice BViktoria Plzen B0 - 1Vòng 20
-
15/03 16:30Ceske Budejovice BMarila Pribram0 - 1Vòng 19
-
07/03 23:30Ceske Budejovice BSokol Hostoun1 - 0Vòng 18
-
09/11 16:30Ceske Budejovice BDukla Praha B1 - 1Vòng 14
-
02/11 00:30FK ChomutovCeske Budejovice B0 - 0Vòng 13
-
22/02 19:30Banik Most-SousCeske Budejovice B3 - 2
-
15/02 17:00Ceske Budejovice BMlada Boleslav B1 - 0
Lịch thi đấu Ceske Budejovice B sắp tới
-
25/09 21:30Povltava FACeske Budejovice B? - ?Vòng 8
-
18/04 16:00Ceske Budejovice BLoko Vltavin? - ?Vòng 24
-
27/04 15:15Bohemians1905 BCeske Budejovice B? - ?Vòng 25
-
03/05 15:30Ceske Budejovice BDomazlice? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00Dukla Praha BCeske Budejovice B? - ?Vòng 32
-
10/05 15:15SK Petrin PlzenCeske Budejovice B? - ?Vòng 27
-
17/05 15:30Ceske Budejovice BPovltava FA? - ?Vòng 28
-
25/05 22:00Taborsko AkademieCeske Budejovice B? - ?Vòng 29
-
31/05 22:00Ceske Budejovice BFK Chomutov? - ?Vòng 30
-
07/06 22:00FC PisekCeske Budejovice B? - ?Vòng 31
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 37 | H B T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 33 | 7 | 34 | T T T B T T |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 5 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 21 | B B T B H B |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation