Usti nad Labem: tin tức, thông tin website facebook
CLB Usti nad Labem: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Usti nad Labem |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkusti.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Usti nad Labem mới nhất
-
28/11 00:00Usti nad LabemSokol Brozany2 - 0Vòng 6
-
24/11 16:15Slovan Liberec IIUsti nad Labem0 - 0Vòng 16
-
16/11 00:00Usti nad LabemZivanice2 - 0Vòng 15
-
10/11 16:15Chlumec nad CidlinouUsti nad Labem0 - 4Vòng 14
-
03/11 00:00Usti nad LabemBanik Most-Sous1 - 0Vòng 13
-
25/10 20:00FK KolinUsti nad Labem0 - 1Vòng 12
-
20/10 20:30SK ZapyUsti nad Labem0 - 0Vòng 11
-
11/10 23:00Usti nad LabemMlada Boleslav B2 - 0Vòng 10
-
05/10 21:00Jiskra Usti nad OrliciUsti nad Labem0 - 2Vòng 9
-
30/10 22:30Usti nad LabemFC Viktoria Plzen1 - 3
Lịch thi đấu Usti nad Labem sắp tới
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 16 | 13 | 2 | 1 | 48 | 6 | 42 | 41 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 30 | B T H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T T T B B |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B T T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
8 | Hradec Kralove B | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H T T B B |
9 | Banik Most-Sous | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 19 | 2 | 20 | B T B T T H |
10 | Mlada Boleslav B | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 19 | T B T B B T |
11 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
12 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | H T B B B T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | T H B B B B |
16 | Zivanice | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 13 | H B B B B H |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation