Habitpharm Javor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Habitpharm Javor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Habitpharm Javor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ljutice Bogdana 1a, 11000 Beograd |
Sân vận động | Ivanjica Stadium |
Sức chứa sân vận động | 55,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Igor Bondzulic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkjavor.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Habitpharm Javor mới nhất
-
14/12 19:00Sevojno UziceHabitpharm Javor0 - 0Vòng 20
-
09/12 22:00Habitpharm JavorMladost Novi Sad1 - 0Vòng 19
-
30/11 19:00IndjijaHabitpharm Javor1 - 2Vòng 18
-
23/11 22:00Habitpharm JavorFK Vrsac0 - 1Vòng 17
-
17/11 00:00Habitpharm JavorZemun2 - 0Vòng 16
-
10/11 23:00Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd0 - 0Vòng 15
-
04/11 19:00FK Radnicki Sremska MitrovicaHabitpharm Javor0 - 0Vòng 14
-
26/10 23:00Habitpharm JavorFK Graficar Beograd1 - 0Vòng 13
-
04/12 22:00FK Napredak KrusevacHabitpharm Javor0 - 0
-
Pen [5-4]
-
30/10 19:00ZemunHabitpharm Javor0 - 2
Lịch thi đấu Habitpharm Javor sắp tới
-
15/02 23:00Habitpharm JavorFK Trajal Krusevac? - ?Vòng 21
-
22/02 23:00Sloven RumaHabitpharm Javor? - ?Vòng 22
-
26/02 23:00Habitpharm JavorFK Dubocica? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00Semendrija 1924Habitpharm Javor? - ?Vòng 24
-
08/03 23:00Habitpharm JavorMacva Sabac? - ?Vòng 25
-
12/03 23:00Radnik SurdulicaHabitpharm Javor? - ?Vòng 26
-
16/03 23:00Habitpharm JavorBorac Cacak? - ?Vòng 27
-
22/03 23:00FK Graficar BeogradHabitpharm Javor? - ?Vòng 28
-
29/03 23:00Habitpharm JavorFK Radnicki Sremska Mitrovica? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00FK Vozdovac BeogradHabitpharm Javor? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H T T H H B |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs