Celta vigo b: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Celta vigo b: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Celta vigo b
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1992
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Spain Primera Division RFEF
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Celta vigo b mới nhất

Lịch thi đấu Celta vigo b sắp tới

  • 25/09 22:59
    Celta vigo b
    Deportivo La Coruna
    ? - ?
    Vòng 5
  • 02/10 22:59
    Real Balompedica Linense
    Celta vigo b
    ? - ?
    Vòng 6
  • 09/10 22:59
    Celta vigo b
    Merida AD
    ? - ?
    Vòng 7
  • 16/10 22:59
    Pontevedra
    Celta vigo b
    ? - ?
    Vòng 8
  • 23/10 22:59
    CD Linares Deportivo
    Celta vigo b
    ? - ?
    Vòng 9
  • 31/10 00:00
    Celta vigo b
    Real Madrid Castilla
    ? - ?
    Vòng 10
  • 07/11 00:00
    Badajoz
    Celta vigo b
    ? - ?
    Vòng 11
  • 21/11 00:00
    Celta vigo b
    CF Rayo Majadahonda
    ? - ?
    Vòng 12
  • 28/11 00:00
    C.D. San Fernando Isleno
    Celta vigo b
    ? - ?
    Vòng 13
  • 05/12 00:00
    Celta vigo b
    Algeciras
    ? - ?
    Vòng 14

BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AD Ceuta 36 17 15 4 46 30 16 66 T H T T T T
2 Real Murcia 36 17 9 10 45 30 15 60 T H B T T H
3 Ibiza Eivissa 36 17 8 11 46 33 13 59 H B T T H T
4 Antequera CF 36 13 16 7 50 46 4 55 T T B B H H
5 Merida AD 36 14 12 10 49 50 -1 54 T H H T B H
6 Atletico de Madrid B 36 13 13 10 40 33 7 52 T H T B T B
7 Sevilla Atletico 36 14 10 12 39 39 0 52 B T B H H T
8 Real Madrid Castilla 36 11 17 8 54 36 18 50 H H T B T H
9 Algeciras 36 11 16 9 43 43 0 49 T T H H H T
10 Hercules 36 13 8 15 46 45 1 47 B H B T B B
11 AD Alcorcon 36 13 8 15 48 49 -1 47 T B T B T B
12 Real Betis B 36 11 13 12 43 52 -9 46 B H T H H B
13 Villarreal B 36 9 16 11 45 41 4 43 B H H B T B
14 UD Marbella 36 11 10 15 48 55 -7 43 H T B T B T
15 Yeclano Deportivo 36 9 15 12 35 32 3 42 B H T H B T
16 Atletico Sanluqueno 36 9 15 12 38 49 -11 42 B H H T B T
17 CD Alcoyano 36 10 11 15 31 45 -14 41 B B B H T T
18 Fuenlabrada 36 9 13 14 39 43 -4 40 H T H B B B
19 Recreativo Huelva 36 7 16 13 31 47 -16 37 T B B H H B
20 CF Intercity 36 6 11 19 34 52 -18 29 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation