Real Sociedad (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Real Sociedad (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Real Sociedad (W) |
Tên khác | Real Sociedad Nữ |
Biệt danh | Real Sociedad Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Real Sociedad (W) mới nhất
-
22/12 18:00Deportivo La Coruna WReal Sociedad Nữ0 - 0
-
15/12 00:30Real Sociedad NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ2 - 0Vòng 13
-
08/12 18:00Eibar NữReal Sociedad Nữ1 - 1Vòng 12
-
18/11 00:00Real Sociedad NữAthletic Club Bibao Nữ 11 - 0Vòng 10
-
10/11 18:00Deportivo La Coruna WReal Sociedad Nữ0 - 1Vòng 9
-
03/11 18:00Real Sociedad NữMadrid CFF Nữ1 - 1Vòng 8
-
19/10 21:00Atletico de Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0Vòng 7
-
12/10 17:00Real Sociedad NữReal Betis Nữ1 - 0Vòng 6
-
06/10 17:00Granada CFNữReal Sociedad Nữ0 - 0Vòng 5
-
29/09 22:00Real Sociedad NữLevante Las Planas Nữ1 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Real Sociedad (W) sắp tới
-
09/12 22:59Real Sociedad (w)Rayo Vallecano (w)? - ?
-
22/08 17:00CD Alaves (w)Real Sociedad (w)? - ?
-
13/01 01:00Colegio Aleman Valencia NữReal Sociedad Nữ? - ?Vòng 14
-
20/01 01:00Real Sociedad NữRCD Espanyol Nữ? - ?Vòng 15
-
27/01 01:00Real Sociedad NữBarcelona Nữ? - ?Vòng 16
-
03/02 01:00Madrid CFF NữReal Sociedad Nữ? - ?Vòng 17
-
10/02 01:00Real Sociedad NữDeportivo La Coruna W? - ?Vòng 18
-
17/02 01:00Athletic Club Bibao NữReal Sociedad Nữ? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Real Sociedad NữSevilla FC Nữ? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00Levante Las Planas NữReal Sociedad Nữ? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 57 | 7 | 50 | 39 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 28 | H T T B T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H B T H H B |
4 | Real Sociedad (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | B H T T H T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | B T B T T T |
6 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T H T B H B |
8 | RCD Espanyol (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 17 | H T T H T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
11 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
12 | Eibar (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H B H H T |
13 | Sevilla FC (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B T B B |
14 | Levante UD (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B T B B H |
15 | Deportivo La Coruna W | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 3 | 22 | -19 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation