UD Melilla: tin tức, thông tin website facebook
CLB UD Melilla: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | UD Melilla |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1943 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.udmelilla.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả UD Melilla mới nhất
-
22/12 18:00CD Atletico PasoUD Melilla1 - 0Vòng 17
-
15/12 17:30UD MelillaCD Colonia Moscardo 11 - 0Vòng 16
-
08/12 18:00MostolesUD Melilla0 - 0Vòng 15
-
01/12 18:00UD MelillaGetafe B0 - 0Vòng 14
-
24/11 18:00CD Artistico NavalcarneroUD Melilla0 - 1Vòng 13
-
17/11 17:30UD MelillaCD Coria1 - 0Vòng 12
-
10/11 18:00CD IllescasUD Melilla0 - 1Vòng 11
-
03/11 18:00UD MelillaUB Conquense0 - 0Vòng 10
-
27/10 18:00CF Rayo MajadahondaUD Melilla0 - 0Vòng 9
-
20/10 17:00UD MelillaCD Union Sur Yaiza1 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu UD Melilla sắp tới
-
11/08 00:45Antequera CFUD Melilla? - ?
-
09/10 22:59CD GuadalajaraUD Melilla? - ?Vòng 6
-
09/10 22:59CD GuadalajaraUD Melilla? - ?Vòng 6
-
16/10 22:59UD MelillaAD Union Adarve? - ?Vòng 7
-
16/10 22:59UD MelillaAD Union Adarve? - ?Vòng 7
-
23/10 22:59Atletico de Madrid BUD Melilla? - ?Vòng 8
-
23/10 22:59Atletico de Madrid BUD Melilla? - ?Vòng 8
-
31/10 00:00UD MelillaCD Estebona? - ?Vòng 9
-
07/11 00:00G. SegovianaUD Melilla? - ?Vòng 10
-
07/11 00:00G. SegovianaUD Melilla? - ?Vòng 10
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation