FC Gossau: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Gossau: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Gossau |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906/7/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postfach 350, 9201 Gossau SG 1 |
Sân vận động | Buechenwald |
Sức chứa sân vận động | 4,670 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-gossau.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Gossau mới nhất
-
01/02 18:00Austria LustenauFC Gossau3 - 0
-
25/08 20:00FC DubendorfFC Gossau0 - 1
-
25/05 21:00FC GossauFC Kosova Zurich2 - 0Vòng 30
-
18/05 21:00FC Linth 04FC Gossau2 - 1Vòng 29
-
12/05 19:00FC GossauFC Winterthur U213 - 1Vòng 28
-
09/05 00:30FC GossauKreuzlingen1 - 1Vòng 25
-
04/05 21:00FC BalzersFC Gossau1 - 0Vòng 27
-
27/04 21:00FC Wettswil BonstettenFC Gossau1 - 2Vòng 26
-
13/04 21:00TaverneFC Gossau3 - 0Vòng 24
-
06/04 21:00FC GossauFC Mendrisio Stabio1 - 1Vòng 23
Lịch thi đấu FC Gossau sắp tới
-
24/06 00:30FC ParadisoFC Gossau? - ?
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 30 | 19 | 5 | 6 | 66 | 40 | 26 | 62 | H B T H T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 31 | 18 | 6 | 7 | 64 | 32 | 32 | 60 | H T H T T T |
3 | Kriens | 31 | 16 | 8 | 7 | 61 | 45 | 16 | 56 | T B T B B T |
4 | Basuli B team | 31 | 13 | 11 | 7 | 52 | 43 | 9 | 50 | H H H B H T |
5 | Breitenrain | 31 | 13 | 8 | 10 | 52 | 54 | -2 | 47 | H H H T B B |
6 | Vevey Sports | 31 | 10 | 12 | 9 | 54 | 62 | -8 | 42 | H B B T H T |
7 | Grand Saconnex | 30 | 9 | 14 | 7 | 60 | 48 | 12 | 41 | B B B H T B |
8 | Zurich B team | 31 | 11 | 6 | 14 | 50 | 49 | 1 | 39 | B B B B T T |
9 | Bulle | 31 | 10 | 9 | 12 | 42 | 45 | -3 | 39 | H H B H H B |
10 | FC Paradiso | 31 | 10 | 9 | 12 | 27 | 36 | -9 | 39 | T T T H H T |
11 | Bruhl SG | 31 | 11 | 6 | 14 | 52 | 66 | -14 | 39 | T B B B B H |
12 | FC Luzern U21 | 31 | 9 | 11 | 11 | 56 | 56 | 0 | 38 | T H T B B B |
13 | SC Cham | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 47 | -6 | 38 | T T B B T B |
14 | Young Boys U21 | 31 | 10 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 36 | B B H H T B |
15 | Bavois | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 42 | -7 | 34 | H T H H T H |
16 | Lugano U21 | 31 | 8 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B H T H T |
17 | Delemont | 31 | 9 | 6 | 16 | 38 | 49 | -11 | 33 | B T T H B B |
18 | Baden | 31 | 9 | 5 | 17 | 31 | 51 | -20 | 32 | B T T H H B |