Grasshoppers U21: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Grasshoppers U21: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Grasshoppers U21
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Sỹ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Thụy Sỹ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Grasshoppers U21 mới nhất

  • 04/05 00:00
    FC Prishtina Bern
    Grasshoppers U21
    0 - 0
    Vòng 27
  • 26/04 23:00
    Grasshoppers U21
    FC Munsingen
    0 - 1
    Vòng 26
  • 19/04 22:00
    FC Courtetelle
    Grasshoppers U21
    0 - 2
    Vòng 25
  • 13/04 19:00
    Grasshoppers U21
    SV Muttenz
    2 - 0
    Vòng 24
  • 06/04 18:30
    FC Black Stars Basel
    Grasshoppers U21
    0 - 2
    Vòng 23
  • 30/03 00:00
    Grasshoppers U21
    solothurn
    2 - 0
    Vòng 22
  • 22/03 23:00
    FC Thun U21
    Grasshoppers U21
    0 - 2
    Vòng 21
  • 13/03 02:00
    Grasshoppers U21
    Wohlen
    1 - 1
    Vòng 20
  • 08/03 22:00
    Rotkreuz
    Grasshoppers U21
    0 - 2
    Vòng 19
  • 02/03 20:00
    Concordia
    Grasshoppers U21
    0 - 3
    Vòng 18

Lịch thi đấu Grasshoppers U21 sắp tới

  • 10/05 23:00
    Grasshoppers U21
    Besa Biel Bienne
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 21:00
    FC Schotz
    Grasshoppers U21
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 21:00
    Grasshoppers U21
    Langenthal
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 30 19 5 6 66 40 26 62 H B T H T T
2 FC Rapperswil-Jona 31 18 6 7 64 32 32 60 H T H T T T
3 Kriens 31 16 8 7 61 45 16 56 T B T B B T
4 Basuli B team 31 13 11 7 52 43 9 50 H H H B H T
5 Breitenrain 31 13 8 10 52 54 -2 47 H H H T B B
6 Vevey Sports 31 10 12 9 54 62 -8 42 H B B T H T
7 Grand Saconnex 30 9 14 7 60 48 12 41 B B B H T B
8 Zurich B team 31 11 6 14 50 49 1 39 B B B B T T
9 Bulle 31 10 9 12 42 45 -3 39 H H B H H B
10 FC Paradiso 31 10 9 12 27 36 -9 39 T T T H H T
11 Bruhl SG 31 11 6 14 52 66 -14 39 T B B B B H
12 FC Luzern U21 31 9 11 11 56 56 0 38 T H T B B B
13 SC Cham 31 9 11 11 41 47 -6 38 T T B B T B
14 Young Boys U21 31 10 6 15 40 48 -8 36 B B H H T B
15 Bavois 31 8 10 13 35 42 -7 34 H T H H T H
16 Lugano U21 31 8 9 14 40 48 -8 33 T B H T H T
17 Delemont 31 9 6 16 38 49 -11 33 B T T H B B
18 Baden 31 9 5 17 31 51 -20 32 B T T H H B