Neuchatel Xamax: tin tức, thông tin website facebook
CLB Neuchatel Xamax: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Neuchatel Xamax |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1970/6/16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Boite postale 78 2008 Neuchatel 8 Switzerland |
Sân vận động | Stade La Maladiere |
Sức chứa sân vận động | 13,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Joël Magnin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.xamax.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Neuchatel Xamax mới nhất
-
14/12 02:15Neuchatel XamaxAarau 11 - 1Vòng 18
-
07/12 01:30Stade NyonnaisNeuchatel Xamax2 - 1Vòng 17
-
30/11 01:30Stade OuchyNeuchatel Xamax0 - 1Vòng 16
-
23/11 02:151 Neuchatel XamaxThun1 - 0Vòng 15
-
09/11 02:15VaduzNeuchatel Xamax1 - 0Vòng 14
-
02/11 01:30Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1Vòng 13
-
26/10 23:00BellinzonaNeuchatel Xamax0 - 1Vòng 12
-
19/10 00:30Neuchatel XamaxEtoile Carouge0 - 1Vòng 11
-
15/11 20:00Neuchatel XamaxFC Sion0 - 1
-
10/10 19:00GrasshopperNeuchatel Xamax2 - 0
Lịch thi đấu Neuchatel Xamax sắp tới
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation