Yverdon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yverdon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yverdon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Case postale 1401 Yverdon-les-Bains |
Sân vận động | Municipal |
Sức chứa sân vận động | 7,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.yverdon-sport.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yverdon mới nhất
-
15/12 00:00YverdonFC Sion0 - 1Vòng 18
-
08/12 00:00GrasshopperYverdon 11 - 0Vòng 17
-
01/12 00:00YverdonLuzern0 - 0Vòng 16
-
24/11 22:30St. GallenYverdon0 - 0Vòng 15
-
10/11 00:001 YverdonBasel0 - 2Vòng 14
-
03/11 22:30LuganoYverdon1 - 0Vòng 13
-
30/10 02:30YverdonLausanne Sports0 - 0Vòng 12
-
27/10 01:30LuzernYverdon0 - 2Vòng 11
-
20/10 21:30YverdonLugano1 - 0Vòng 10
-
05/12 02:301 YverdonLugano0 - 0
Lịch thi đấu Yverdon sắp tới
-
19/01 00:00FC ZurichYverdon? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00YverdonServette? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00YverdonWinterthur? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00Young BoysYverdon? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs