Happy Valley: tin tức, thông tin website facebook
CLB Happy Valley: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Happy Valley |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1950 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Hồng Kông |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Mong Kok Stadium |
Sức chứa sân vận động | 9,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pau Ka Yiu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hvaaclub.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Happy Valley mới nhất
-
14/05 14:30South China AAHappy Valley0 - 0Vòng 26
-
07/05 14:30Happy ValleyNorth District FC0 - 0Vòng 25
-
30/04 13:30Yuen Long FCHappy Valley1 - 0Vòng 18
-
16/04 14:30Dreams Metro GalleryHappy Valley0 - 0Vòng 24
-
02/04 14:30Happy ValleyWing Yee FT2 - 1Vòng 23
-
26/03 14:30Happy ValleyEastern District SA1 - 1Vòng 22
-
19/03 14:30Wong Tai SinHappy Valley0 - 0Vòng 21
-
12/03 12:30Happy ValleyKai Jing0 - 2Vòng 20
-
05/03 14:30CitizenHappy Valley0 - 0Vòng 19
-
26/02 14:30Happy ValleyMetro Gallery0 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Happy Valley sắp tới
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South China AA | 12 | 9 | 1 | 2 | 37 | 16 | 21 | 28 | T T T B T T |
2 | Citizen | 12 | 8 | 4 | 0 | 32 | 12 | 20 | 28 | H T T T T T |
3 | Central Western District RSA | 12 | 8 | 2 | 2 | 36 | 7 | 29 | 26 | T B T T T H |
4 | Kai Jing | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 17 | 8 | 21 | T B T T B T |
5 | 3 Sing FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 18 | B T T H B T |
6 | Yuen Long FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 18 | T T H T B H |
7 | Eastern District SA | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 23 | -4 | 15 | T H H B T B |
8 | Tai Chung FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 27 | -13 | 14 | T B H H T B |
9 | WSE | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B B H T |
10 | Shatin SA | 12 | 4 | 1 | 7 | 18 | 23 | -5 | 13 | B B H T B T |
11 | Sham Shui Po | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 21 | -7 | 13 | B B B B B B |
12 | Tuen Mun Football Team | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 31 | -12 | 12 | H T B H B B |
13 | Wing Yee FT | 12 | 0 | 0 | 12 | 1 | 44 | -43 | 0 | B B B B B B |