Croissant Msaken: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Croissant Msaken: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Croissant Msaken
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Tuynidi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Croissant Msaken mới nhất

  • 10/05 21:00
    Croissant Msaken
    SC Moknine
    0 - 0
    Vòng 24
  • 05/05 21:00
    AS Megrine
    Croissant Msaken
    0 - 0
    Vòng 23
  • 30/04 21:00
    Croissant Msaken
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    Vòng 22
  • 20/04 20:30
    ES Hamam-Sousse
    Croissant Msaken
    1 - 2
    Vòng 21
  • 12/04 20:30
    1 AS Oued Ellil
    Croissant Msaken
    1 - 0
    Vòng 20
  • 16/03 20:00
    Croissant Msaken
    Kalaa Sport
    0 - 0
    Vòng 19
  • 09/03 20:00
    E. M. Mahdia
    Croissant Msaken
    0 - 0
    Vòng 18
  • 02/03 20:00
    Croissant Msaken
    A.S Ariana
    0 - 0
    Vòng 17
  • 27/04 20:30
    Club Africain
    Croissant Msaken
    1 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [2-1]
  • 05/04 20:00
    Olympique de Beja
    Croissant Msaken
    0 - 0

Lịch thi đấu Croissant Msaken sắp tới

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 24 14 8 2 26 9 17 50 B H T B T T
2 AS Kasserine 23 13 5 5 25 14 11 44 H H T B T T
3 Sfax Railways 24 11 8 5 30 17 13 41 T H H T T H
4 Progres Sakiet Eddaier 24 11 6 7 30 21 9 39 B T T H B T
5 Oceano Kerkennah 23 10 8 5 32 19 13 38 H T H T H B
6 Redeyef 24 9 4 11 21 22 -1 31 B B T T H T
7 CO Sidi Bouzid 24 7 9 8 25 24 1 30 H B H B H T
8 BS Bouhajla 24 8 6 10 19 20 -1 30 T B B H H B
9 Stade Gabesien 23 8 6 9 12 17 -5 30 B B T B T H
10 AS Agareb 24 7 8 9 20 31 -11 29 B T B B H B
11 AS Djelma 24 7 5 12 20 23 -3 26 B T H B B B
12 Chebba 24 7 5 12 20 28 -8 26 T B T B H T
13 Jerba Midoun 24 6 7 11 12 20 -8 25 T B T T T B
14 Espoir Rogba 23 3 5 15 15 42 -27 14 B T B B B B