Metalist Kharkiv: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metalist Kharkiv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metalist Kharkiv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | ul. Plekhanovskaya 65 61101 Kharkiv |
Sân vận động | Metalist Stadium |
Sức chứa sân vận động | 43,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.metallist.kharkov.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất
-
23/11 17:00Prykarpattya Ivano FrankivskMetalist Kharkiv1 - 1Vòng 18
-
16/11 17:00Metalist KharkivFC Mynai2 - 0Vòng 17
-
09/11 18:301 FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv1 - 0Vòng 16
-
19/10 17:00FK Epitsentr DunayivtsiMetalist Kharkiv1 - 1Vòng 13
-
13/10 16:00Metalist KharkivNyva Ternopil0 - 0Vòng 12
-
09/10 17:00Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv0 - 0Vòng 11
-
04/10 19:00Metalist KharkivAhrobiznes TSK Romny0 - 1Vòng 10
-
28/09 19:30Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0Vòng 9
-
22/09 19:001 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2Vòng 8
-
15/09 18:00Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 7
Lịch thi đấu Metalist Kharkiv sắp tới
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | T T T T B T |
3 | SC Poltava | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 29 | H T B H T B |
4 | UCSA | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | H B T T H B |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 12 | 11 | 23 | T B B B H T |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 17 | H T T B H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B T B |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |