Monagas SC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Monagas SC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Monagas SC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1987-9-23 |
Bóng đá quốc gia nào? | Venezuela |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Venezuela |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Av. Ugarte Pelayo, Centro, Maturin Venezuela |
Sân vận động | Alexander Bottin |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tony Franco |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.monagassportclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Monagas SC mới nhất
-
11/04 05:00Monagas SCDeportivo Rayo Zuliano1 - 1Vòng 11
-
05/04 04:30Universidad Central de VenezuelaMonagas SC0 - 0Vòng 10
-
31/03 04:30Metropolitanos FCMonagas SC1 - 2Vòng 9
-
15/03 05:001 Monagas SCZamora Barinas1 - 0Vòng 8
-
09/03 04:302 Carabobo FCMonagas SC1 - 0Vòng 7
-
03/03 07:00Monagas SCYaracuyanos0 - 0Vòng 6
-
24/02 06:30Academia Puerto CabelloMonagas SC1 - 0Vòng 5
-
17/02 04:00Monagas SCPortuguesa FC0 - 1Vòng 4
-
28/02 05:00Cerro PortenoMonagas SC 12 - 1
-
21/02 05:001 Monagas SCCerro Porteno0 - 3
Lịch thi đấu Monagas SC sắp tới
-
10/12 04:00Monagas SCGran Valencia FC? - ?Vòng 13
-
21/06 03:00LALA FCMonagas SC? - ?Vòng 10
-
19/04 03:00Caracas FCMonagas SC? - ?Vòng 12
-
26/04 03:00Monagas SCAcademia Anzoategui? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 21 | B T T H T T |
2 | Deportivo La Guaira | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T B T T H |
3 | Deportivo Tachira | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | T H T H T H |
4 | Universidad Central de Venezuela | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 19 | T T T H T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 6 | 3 | 15 | T B T H H H |
6 | Academia Anzoategui | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B H T H H H |
7 | Deportivo Rayo Zuliano | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 14 | T B T B T B |
8 | Caracas FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B H T H H B |
9 | Metropolitanos FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B H H H T |
10 | Portuguesa FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 12 | B B B H B H |
11 | Monagas SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | T B T H H T |
12 | Estudiantes Merida FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 17 | -5 | 7 | T H B B B B |
13 | Zamora Barinas | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | -7 | 6 | H B H B B B |
14 | Yaracuyanos | 10 | 0 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B B B H H |
Title Play-offs