Cwmbran Celtic: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Cwmbran Celtic: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Cwmbran Celtic
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Xứ Wales
Giải bóng đá VĐQG Wales FAW nam
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Cwmbran Celtic mới nhất

  • 29/03 21:00
    Cwmbran Celtic
    Baglan Dragons
    0 - 1
    Vòng 28
  • 22/03 21:00
    Cwmbran Celtic
    Afan Lido
    1 - 0
    Vòng 27
  • 08/03 02:45
    Trey Thomas Drossel
    Cwmbran Celtic
    1 - 0
    Vòng 26
  • 01/03 21:00
    Cwmbran Celtic
    Pontypridd
    1 - 0
    Vòng 25
  • 22/02 21:00
    Llantwit Major
    Cwmbran Celtic
    0 - 0
    Vòng 24
  • 15/02 21:00
    1 Cwmbran Celtic
    Taffs Well 4
    1 - 0
    Vòng 20
  • 08/02 21:00
    Cwmbran Celtic
    Carmarthen
    1 - 0
    Vòng 23
  • 01/02 21:30
    1 Goytre Utd
    Cwmbran Celtic
    1 - 1
    Vòng 17
  • 25/01 21:00
    Cwmbran Celtic
    Penrhiwceiber Rangers 2
    1 - 1
    Vòng 22
  • 18/01 02:30
    Trefelin
    Cwmbran Celtic
    1 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Cwmbran Celtic sắp tới

  • 05/04 01:30
    Newport City
    Cwmbran Celtic
    ? - ?
    Vòng 29
  • 12/04 20:30
    Cwmbran Celtic
    Llantwit Major
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colwyn Bay 28 24 3 1 84 22 62 75 T T T T T T
2 Airbus UK Broughton 28 24 2 2 98 27 71 74 H T T T T T
3 Holywell 28 18 1 9 55 40 15 55 T T T T B B
4 Llandudno 28 14 4 10 62 55 7 46 H T T T T B
5 Buckley Town 28 14 4 10 47 44 3 46 B T B B T B
6 Flint Mountain 28 13 4 11 66 50 16 43 T H B B B T
7 Mold Alexandra 28 12 4 12 48 46 2 40 B B B H T T
8 Guilsfield 28 11 6 11 52 50 2 39 H B H T T T
9 Denbigh Town 28 11 6 11 60 59 1 39 H T T H T B
10 Penrhyncoch 28 10 7 11 46 50 -4 37 B T H T B B
11 Gresford 28 11 3 14 41 64 -23 36 T T T B B T
12 Caersws 28 9 4 15 43 51 -8 31 B B H T T B
13 Bangor 1876 28 8 4 16 45 61 -16 28 B B B B B B
14 Ruthin Town FC 28 7 4 17 39 59 -20 25 B H B T B B
15 Llay Miners Welfare 28 3 5 20 34 77 -43 14 H B B B B T
16 Prestatyn Town FC 28 4 1 23 35 100 -65 13 B B B B B B

Upgrade Team Relegation