Kết quả La Equidad vs Atletico Junior Barranquilla, 07h30 ngày 01/04
Kết quả La Equidad vs Atletico Junior Barranquilla
Nhận định, Soi kèo La Equidad vs Junior FC, 7h30 ngày 1/4
Đối đầu La Equidad vs Atletico Junior Barranquilla
Phong độ La Equidad gần đây
Phong độ Atletico Junior Barranquilla gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2
0.87U 2
1.011
2.48X
3.152
2.77Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu La Equidad vs Atletico Junior Barranquilla
-
Sân vận động: MetLife Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 11
-
La Equidad vs Atletico Junior Barranquilla: Diễn biến chính
-
43'0-0Bryan Castrillon
-
43'0-0Bryan Castrillon Card changed
-
45'Santiago Orozco Fernandez0-0
-
45'0-0Edwin Herrera
-
46'Beckham Castro
Santiago Orozco Fernandez0-0 -
46'Daniel Polanco
Miguel Angel Amaya Pena0-0 -
58'0-1
Luis Gonzalez
-
64'Santiago Lopez
Ayron Del Valle Rodriguez0-1 -
64'0-1Fabian Angel
Luis Gonzalez -
64'0-1Steven Rodriguez
Jose Enamorado -
71'0-1Yeferson Mosquera Moreno
Yimmi Javier Chara Zamora -
71'0-1Deiber Caicedo
Teofilo Antonio Gutierrez -
80'Andres Correa0-1
-
82'0-1Fabian Angel
-
85'Amaury Torralvo
Samir Mayo0-1 -
85'Bayron Caicedo
Guillermo Alejandro Tegue0-1 -
86'0-1Yeferson Mosquera Moreno
-
86'0-1Guillermo Paiva
Yeferson Mosquera Moreno -
87'Amaury Torralvo0-1
-
La Equidad vs Atletico Junior Barranquilla: Đội hình chính và dự bị
-
La Equidad4-3-312Andres Perez24Brayan Montano4Guillermo Alejandro Tegue20Miguel Angel Amaya Pena13Yair Abonia3Andres Correa6Santiago Orozco Fernandez14Felipe Acosta16Samir Mayo9Renan Abner do Carmo de Oliveira7Ayron Del Valle Rodriguez29Teofilo Antonio Gutierrez99Jose Enamorado10Luis Gonzalez88Bryan Castrillon8Yimmi Javier Chara Zamora6Didier Moreno34Jhomier Guerrero66Cristian Baez5Daniel Rivera3Edwin Herrera77Santiago Mele
- Đội hình dự bị
-
27Bayron Caicedo11Beckham Castro25Santiago Lopez39Cleverson Murillo2Daniel Polanco26Amaury Torralvo1Cristopher Javier Varela CaicedoFabian Angel 80Carlos Bacca 70Deiber Caicedo 20Jefersson Martinez 30Yeferson Mosquera Moreno 15Guillermo Paiva 9Steven Rodriguez 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexis GarciaArturo Reyes
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
La Equidad vs Atletico Junior Barranquilla: Số liệu thống kê
-
La EquidadAtletico Junior Barranquilla
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
318Số đường chuyền309
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn5
-
-
24Ném biên18
-
-
4Thử thách7
-
-
19Long pass20
-
-
85Pha tấn công48
-
-
29Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 24 | T B T H T T |
2 | Independiente Santa Fe | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T T H T B T |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
4 | Millonarios | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 22 | T B T B T T |
5 | Atletico Nacional Medellin | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 12 | 11 | 21 | T T H T H B |
6 | Dep.Independiente Medellin | 11 | 5 | 6 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T T H H H H |
7 | Deportivo Pasto | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T B T T H H |
8 | Deportes Tolima | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | H B T H B T |
9 | Deportivo Cali | 11 | 3 | 7 | 1 | 9 | 6 | 3 | 16 | T H H H H H |
10 | Deportiva Once Caldas | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 16 | T B B B H T |
11 | Atletico Bucaramanga | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | H T B H T T |
12 | Alianza Petrolera | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | T T B B H B |
13 | Deportivo Pereira | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T B T T H |
14 | Boyaca Chico | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 15 | -9 | 11 | T H H H H B |
15 | Fortaleza F.C | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H H H B |
16 | Aguilas Doradas | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | B H B B T H |
17 | Llaneros FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 8 | B T B B B B |
18 | Envigado FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B T B B H B |
19 | Union Magdalena | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | B H B H B B |
20 | La Equidad | 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 4 | B B H B H B |
Title Play-offs