Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Khaleej, 02h00 ngày 08/03
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Khaleej
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Khaleej
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al-Khaleej gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.91+1.75
0.91O 3.25
0.96U 3.25
0.841
1.30X
5.602
8.20Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.94O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Khaleej
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 24
-
Al-Ahli SFC vs Al-Khaleej: Diễn biến chính
-
30'Saeed Al-Hamsl(OW)1-0
-
42'Abdulrahman Al-Sanbi
Edouard Mendy1-0 -
45'1-1
Fabio Santos Martins (Assist:Saleh Aboulshamat)
-
45'1-2
Abdullah Al-Salem
-
45'1-2Saleh Aboulshamat
-
46'Eid Al-Muwallad
Ziyad Mubarak Al Johani1-2 -
48'Gabriel Veiga1-2
-
61'1-2Mansour Hamzi
-
67'1-2Abdullah Al-Fahad
Marcel Tisserand -
68'Merih Demiral1-2
-
73'Ali Majrashi penaltyAwarded.false1-2
-
78'1-2Ali Al Shaafi
Saleh Aboulshamat -
82'Ivan Toney1-2
-
84'1-2Hussain Al Sultan
Abdullah Al-Salem -
85'1-2Mohamed Sherif
Thomas Murg -
90'Fahad Al Rashidi
Ali Majrashi1-2 -
90'Wenderson Galeno (Assist:Firas Al-Buraikan)2-2
-
Al-Ahli SFC vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ahli SFC4-4-216Edouard Mendy32Matteo Dams3Roger Ibanez Da Silva28Merih Demiral27Ali Majrashi13Wenderson Galeno24Gabriel Veiga30Ziyad Mubarak Al Johani7Riyad Mahrez99Ivan Toney9Firas Al-Buraikan11Abdullah Al-Salem47Saleh Aboulshamat99Thomas Murg10Fabio Santos Martins15Mansour Hamzi18Murad Al-Hawsawi39Saeed Al-Hamsl32Marcel Tisserand3Mohammed Al Khabrani5Pedro Miguel Braga Rebocho23Ibrahim Sehic
- Đội hình dự bị
-
1Abdulrahman Al-Sanbi14Eid Al-Muwallad19Fahad Al Rashidi46Rayan Hamed15Abdullah Al-Ammar5Mohammed Sulaiman8Sumaihan Al Nabit29Mohammed Al Majhad45Abdulkarim DarisiAbdullah Al-Fahad 20Ali Al Shaafi 14Hussain Al Sultan 71Mohamed Sherif 9Raed Ozaybi 22Arif Al Haydar 25Mohammed Al Abdullah 19Theyab Absa 66Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias JaisslePedro Emanuel
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê
-
Al-Ahli SFCAl-Khaleej
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
6Sút Phạt17
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
490Số đường chuyền311
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi6
-
-
1Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn16
-
-
27Ném biên19
-
-
19Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass22
-
-
121Pha tấn công60
-
-
73Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 31 | 21 | 5 | 5 | 88 | 37 | 51 | 68 | B H T H T T |
3 | Al-Nassr | 31 | 19 | 6 | 6 | 73 | 36 | 37 | 63 | T T B T B T |
4 | Al-Qadasiya | 31 | 19 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | 62 | H B T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
6 | Al-Shabab | 31 | 16 | 6 | 9 | 58 | 37 | 21 | 54 | T T H H B T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
16 | Al-Orubah | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 65 | -37 | 30 | B B B H T B |
17 | Al-Akhdoud | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 28 | T H H T B B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation