Kết quả St. Pauli vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 03/05
Kết quả St. Pauli vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo St. Pauli vs Stuttgart, 20h30 ngày 03/05: Chiến thắng tối thiểu
Đối đầu St. Pauli vs VfB Stuttgart
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.07O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.90X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.09-0
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 32
-
St. Pauli vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
16'0-0Julian Chabot
-
38'Siebe Van der Heyden0-0
-
51'Carlo Boukhalfa0-0
-
53'0-0Angelo Stiller
-
56'0-0Nick Woltemade Penalty awarded
-
57'Siebe Van der Heyden0-0
-
60'0-0Nick Woltemade
-
63'Oladapo Afolayan
Noah Weisshaupt0-0 -
65'0-0Josha Vagnoman
Pascal Stenzel -
65'0-0Luca Jaquez
Julian Chabot -
67'0-0Deniz Undav
-
73'0-0Jacob Bruun Larsen
Chris Fuhrich -
73'0-0Ermedin Demirovic
Jamie Leweling -
78'Robert Wagner
Carlo Boukhalfa0-0 -
84'Daniel Sinani0-0
-
88'0-1
Nick Woltemade (Assist:Ermedin Demirovic)
-
90'Ben Alexander Voll
Daniel Sinani0-1 -
90'Nikola Vasilj0-1
-
90'Nikola Vasilj0-1
-
90'0-1Ramon Hendriks
Maximilian Mittelstadt
-
St. Pauli vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj44Siebe Van der Heyden5Hauke Wahl4David Nemeth23Philipp Treu8Eric Smith16Carlo Boukhalfa2Manolis Saliakas13Noah Weisshaupt10Daniel Sinani29Morgan Guilavogui11Nick Woltemade18Jamie Leweling26Deniz Undav27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller15Pascal Stenzel29Finn Jeltsch24Julian Chabot7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
39Robert Wagner17Oladapo Afolayan1Ben Alexander Voll11Johannes Eggestein21Lars Ritzka26Elias Saad25Adam Dzwigala20Erik Ahlstrand18Scott BanksErmedin Demirovic 9Jacob Bruun Larsen 25Josha Vagnoman 4Ramon Hendriks 3Luca Jaquez 14Ameen Al Dakhil 2Yannik Keitel 5Fabian Bredlow 1Fabian Rieder 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
St. PauliVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút7
-
-
12Sút Phạt17
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
263Số đường chuyền628
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
24Đánh đầu36
-
-
9Đánh đầu thành công21
-
-
7Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
12Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass16
-
-
44Pha tấn công134
-
-
29Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 32 | 19 | 11 | 2 | 68 | 37 | 31 | 68 | T T H H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 20 | 56 | T B T H T H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B T H B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
15 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation