Kết quả Aalborg vs Sonderjyske, 19h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10

  • Aalborg vs Sonderjyske: Diễn biến chính

  • 8'
    Kasper Davidsen
    0-0
  • 12'
    Bjarne Pudel
    0-0
  • 22'
    0-0
    Jeppe Simonsen
  • 48'
    Mathias Jorgensen (Assist:Andres Jasson) goal 
    1-0
  • 62'
    Mathias Jorgensen goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Ivan Djantou
     Lukas Bjorklund
  • 63'
    2-0
     Alexander Lyng
     Mads Agger
  • 67'
    2-0
    Kristall Mani Ingason
  • 68'
    Mads Bomholt  
    Jubril Adedeji  
    2-0
  • 68'
    Niclas Jensen Helenius  
    Oliver Ross  
    2-0
  • 71'
    2-0
     Marc Dal Hende
     Ebube Gideon Duru
  • 71'
    2-0
     Tobias Sommer
     Jeppe Simonsen
  • 77'
    Mathias Jorgensen (Assist:Niclas Jensen Helenius) goal 
    3-0
  • 78'
    Kelvin John  
    Andres Jasson  
    3-0
  • 85'
    3-0
     Olti Hyseni
     Kristall Mani Ingason
  • 85'
    Valdemar Moller  
    Melker Widell  
    3-0
  • 85'
    Marc Nielsen  
    Andreas Bruus  
    3-0
  • Aalborg vs Sonderjyske: Đội hình chính và dự bị

  • Aalborg4-2-3-1
    1
    Vincent Muller
    14
    Andreas Bruus
    13
    Bjarne Pudel
    4
    Lars Kramer
    20
    Kasper Poul Molgaard Jorgensen
    16
    Kasper Davidsen
    8
    Melker Widell
    7
    Jubril Adedeji
    11
    Mathias Jorgensen
    17
    Andres Jasson
    10
    Oliver Ross
    15
    Lirim Qamili
    10
    Kristall Mani Ingason
    25
    Mads Agger
    7
    Sefer Emini
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    8
    Lukas Bjorklund
    21
    Jeppe Simonsen
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    23
    Ebube Gideon Duru
    16
    Jakob Busk
    Sonderjyske4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Mads Bomholt
    22Rody de Boer
    37Amar Diagne
    9Niclas Jensen Helenius
    19John Iredale
    6Mylian Jimenez
    27Kelvin John
    47Valdemar Moller
    5Marc Nielsen
    Marc Dal Hende 5
    Ivan Djantou 9
    Nikolaj Flo 1
    Jose Gallegos 17
    Olti Hyseni 24
    Alexander Lyng 11
    Ivan Nikolov 18
    Tobias Sommer 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Aalborg vs Sonderjyske: Số liệu thống kê

  • Aalborg
    Sonderjyske
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 38
    Long pass
    36
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs