Kết quả Esbjerg vs Hobro, 20h00 ngày 03/11
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:00
-
Esbjerg 23Hobro 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 3.25
1.02U 3.25
0.821
2.15X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 1.25
0.74U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esbjerg vs Hobro
-
Sân vận động: Blue Water Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
Esbjerg vs Hobro: Diễn biến chính
-
8'Tim Freriks (Assist:Andreas Lausen)1-0
-
35'1-0Mikkel Pedersen
-
58'1-1Marco Bruhn (Assist:Lukas Sparre Klitten)
-
75'Tobias Stagaard1-1
-
80'1-2Mathias Kristensen
-
86'Peter Bjur (Assist:Julius Eskelund Beck)2-2
-
88'Andreas Lausen (Assist:Julius Eskelund Beck)3-2
-
90'Peter Bjur3-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Esbjerg vs Hobro: Số liệu thống kê
-
EsbjergHobro
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
496Số đường chuyền473
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
7Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn11
-
-
13Ném biên21
-
-
15Thử thách8
-
-
34Long pass41
-
-
110Pha tấn công116
-
-
57Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs