Kết quả Fredericia vs Odense BK, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Fredericia vs Odense BK
Đối đầu Fredericia vs Odense BK
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Fredericia 11Odense BK 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.91O 3.5
0.98U 3.5
0.841
4.80X
4.202
1.50Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.69O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredericia vs Odense BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
Fredericia vs Odense BK: Diễn biến chính
-
10'0-1Max Ejdum (Assist:Louicius Don Deedson)
-
49'Oscar Buch (Assist:Anders Dahl)1-1
-
54'Daniel Freyr Kristjansson1-1
-
55'1-2Jacob Bonde
-
58'1-3William Martin (Assist:Mihajlo Ivancevic)
-
74'1-4Max Fenger (Assist:William Martin)
-
84'1-4Elias Hansborg-Sorensen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fredericia vs Odense BK: Số liệu thống kê
-
FredericiaOdense BK
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
652Số đường chuyền408
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn9
-
-
26Ném biên6
-
-
8Thử thách10
-
-
38Long pass31
-
-
109Pha tấn công95
-
-
41Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs