Kết quả Hillerod Fodbold vs AC Horsens, 00h00 ngày 26/10
Kết quả Hillerod Fodbold vs AC Horsens
Đối đầu Hillerod Fodbold vs AC Horsens
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ AC Horsens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:00
-
Hillerod Fodbold 12AC Horsens 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.02O 2.5
0.65U 2.5
1.151
2.87X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs AC Horsens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14
-
Hillerod Fodbold vs AC Horsens: Diễn biến chính
-
32'0-0Kwaku Karikari
-
38'Adrian Runason Justinussen1-0
-
55'Tobias Arndal2-0
-
86'Cornelius Allen2-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs AC Horsens: Số liệu thống kê
-
Hillerod FodboldAC Horsens
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
446Số đường chuyền584
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn5
-
-
23Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách8
-
-
38Long pass54
-
-
104Pha tấn công105
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs