Kết quả Hillerod Fodbold vs Fredericia, 00h00 ngày 24/09
Kết quả Hillerod Fodbold vs Fredericia
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Fredericia
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202400:00
-
Hillerod Fodbold 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 3
0.82U 3
1.021
1.85X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs Fredericia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
Hillerod Fodbold vs Fredericia: Diễn biến chính
-
26'Adrian Runason Justinussen0-0
-
33'0-1Asbjorn Bondergaard (Assist:Agon Mucolli)
-
69'Mathias Veltz0-1
-
74'0-2Gustav Marcussen
-
80'0-3Oscar Buch
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs Fredericia: Số liệu thống kê
-
Hillerod FodboldFredericia
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua6
-
-
145Pha tấn công97
-
-
69Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs