Kết quả Hobro vs Fredericia, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Hobro vs Fredericia
Đối đầu Hobro vs Fredericia
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Hobro 1 11Fredericia 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.97O 3
0.87U 3
0.971
2.15X
3.702
2.70Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 1.25
0.87U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hobro vs Fredericia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14
-
Hobro vs Fredericia: Diễn biến chính
-
4'Jesper Cornelius (Assist:Emil Sogaard)1-0
-
39'1-1Jeppe Kudsk (Assist:William Madsen)
-
60'1-1Oscar Buch
-
61'1-1Felix Vrede Winther
-
68'1-2Gustav Marcussen
-
74'Oliver Dorph1-2
-
78'Emil Sogaard1-2
-
80'1-3Asbjorn Bondergaard (Assist:Gustav Marcussen)
-
90'1-4Daniel Bisgaard Haarbo
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hobro vs Fredericia: Số liệu thống kê
-
HobroFredericia
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
597Số đường chuyền497
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn7
-
-
12Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách10
-
-
31Long pass16
-
-
112Pha tấn công88
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs