Kết quả Hvidovre IF vs Vendsyssel, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Hvidovre IF vs Vendsyssel
Đối đầu Hvidovre IF vs Vendsyssel
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:00
-
Hvidovre IF 33Vendsyssel 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 3
0.92U 3
0.961
1.67X
4.002
3.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 1.25
0.98U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hvidovre IF vs Vendsyssel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14
-
Hvidovre IF vs Vendsyssel: Diễn biến chính
-
20'Frederik Rask Hogh Jensen1-0
-
25'Andreas Smed2-0
-
35'Simon Makienok Christoffersen2-0
-
42'Christian Jakobsen3-0
-
72'3-0Oskar Ohlenschlaeger
-
73'3-1Shanyder Borgelin (Assist:Oskar Ohlenschlaeger)
-
76'3-1Shanyder Borgelin
-
81'Magnus Fredslund3-1
-
87'Ahmed Iljazovski3-1
-
90'3-1Ayo Simon Okosun
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hvidovre IF vs Vendsyssel: Số liệu thống kê
-
Hvidovre IFVendsyssel
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
515Số đường chuyền425
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn9
-
-
16Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách14
-
-
27Long pass26
-
-
98Pha tấn công126
-
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs