Kết quả Kolding FC vs Hillerod Fodbold, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Kolding FC vs Hillerod Fodbold
Đối đầu Kolding FC vs Hillerod Fodbold
Phong độ Kolding FC gần đây
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:00
-
Kolding FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.15X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolding FC vs Hillerod Fodbold
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
Kolding FC vs Hillerod Fodbold: Diễn biến chính
-
12'Christian Vestergaard0-0
-
25'Casper Jorgensen (Assist:Sterling Yateke)1-0
-
54'Casper Jorgensen (Assist:Asker Beck)2-0
-
59'2-1Daniel Johansen
-
61'Casper Jorgensen (Assist:Asker Beck)3-1
-
80'Villads Westh3-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Kolding FC vs Hillerod Fodbold: Số liệu thống kê
-
Kolding FCHillerod Fodbold
-
11Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
421Số đường chuyền391
-
-
76%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn4
-
-
22Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách11
-
-
28Long pass25
-
-
116Pha tấn công91
-
-
73Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs