Kết quả Odense BK vs Esbjerg, 22h00 ngày 26/10
Kết quả Odense BK vs Esbjerg
Đối đầu Odense BK vs Esbjerg
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:00
-
Odense BK 22Esbjerg 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.96O 3.25
0.90U 3.25
0.961
1.42X
4.952
5.80Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.97O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs Esbjerg
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14
-
Odense BK vs Esbjerg: Diễn biến chính
-
5'0-1Tim Freriks
-
24'0-1Anton Skipper Hendriksen
-
38'Luca Kjerrumgaard (Assist:Look Saa Nicholas Mickelson)1-1
-
45'Max Ejdum (Assist:Alasana Manneh)2-1
-
51'Tom Trybull2-1
-
80'2-1Mikail Maden
-
83'Jacob Bonde2-1
-
90'Gustav Grubbe2-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs Esbjerg: Số liệu thống kê
-
Odense BKEsbjerg
-
11Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
222Số đường chuyền158
-
-
83%Chuyền chính xác68%
-
-
6Phạm lỗi3
-
-
0Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn1
-
-
7Ném biên16
-
-
7Thử thách1
-
-
9Long pass10
-
-
55Pha tấn công32
-
-
22Tấn công nguy hiểm4
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs