Kết quả AB Copenhagen vs Skive IK, 19h00 ngày 21/09
Kết quả AB Copenhagen vs Skive IK
Đối đầu AB Copenhagen vs Skive IK
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Phong độ Skive IK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202419:00
-
AB Copenhagen 31Skive IK 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AB Copenhagen vs Skive IK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8
-
AB Copenhagen vs Skive IK: Diễn biến chính
-
8'0-1Martin Huldahl
-
20'0-2Martin Huldahl
-
47'Mikkel Brund0-2
-
66'0-2Oliver Ostergaard
-
73'Flamur Dzelili0-2
-
75'0-2Marco Vesterholm
-
77'0-2Emil Nymann
-
80'Markus Bobjerg Jakobsen0-2
-
90'Christian Wagner1-2
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AB Copenhagen vs Skive IK: Số liệu thống kê
-
AB CopenhagenSkive IK
-
9Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
89Pha tấn công68
-
-
43Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
5 | Skive IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 24 | H H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 14 | 3 | 22 | B H T H T B |
7 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
8 | Helsingor | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B H H H H |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 30 | -22 | 8 | B T H B H B |