Kết quả Fremad Amager vs Aarhus Fremad, 19h00 ngày 29/09
Kết quả Fremad Amager vs Aarhus Fremad
Đối đầu Fremad Amager vs Aarhus Fremad
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ Aarhus Fremad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202419:00
-
Fremad Amager 21Aarhus Fremad 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.93O 2.5
0.60U 2.5
1.201
3.00X
3.502
2.05Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fremad Amager vs Aarhus Fremad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
Fremad Amager vs Aarhus Fremad: Diễn biến chính
-
21'0-0Segun
-
33'0-0Anders Holvad
-
38'0-0Marcus Kirchheiner
-
44'Frederik Holst0-0
-
67'Kasper Nygaard Andersen1-0
-
83'Mads Julo1-0
-
88'1-0Kirchheiner M.
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fremad Amager vs Aarhus Fremad: Số liệu thống kê
-
Fremad AmagerAarhus Fremad
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
57Pha tấn công69
-
-
27Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
5 | Skive IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 24 | H H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 14 | 3 | 22 | B H T H T B |
7 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
8 | Helsingor | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B H H H H |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 30 | -22 | 8 | B T H B H B |