Kết quả HIK Hellerup vs AB Copenhagen, 00h00 ngày 28/09
Kết quả HIK Hellerup vs AB Copenhagen
Đối đầu HIK Hellerup vs AB Copenhagen
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Phong độ AB Copenhagen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202400:00
-
HIK Hellerup 32AB Copenhagen 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.881
2.70X
3.602
2.20Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 1
0.67U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HIK Hellerup vs AB Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
HIK Hellerup vs AB Copenhagen: Diễn biến chính
-
8'0-1OVonte Mullings
-
18'David Chernet1-1
-
24'1-1Agust Edvald Hlynsson
-
32'1-1Flamur Dzelili
-
43'1-1Mikkel Brund
-
56'Noah Engell1-1
-
63'Emil Thomsen1-1
-
64'1-2Daniel Pedersen
-
82'Noah Engell2-2
-
86'2-2OVonte Mullings
-
90'Friis Enggaard V. A.2-2
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
HIK Hellerup vs AB Copenhagen: Số liệu thống kê
-
HIK HellerupAB Copenhagen
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
80Pha tấn công75
-
-
35Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
5 | Skive IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 24 | H H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 14 | 3 | 22 | B H T H T B |
7 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
8 | Helsingor | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B H H H H |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 30 | -22 | 8 | B T H B H B |