Kết quả Esbjerg vs Hillerod Fodbold, 18h00 ngày 29/09
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202418:00
-
Esbjerg 21Hillerod Fodbold 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.96O 3
0.94U 3
0.901
2.38X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esbjerg vs Hillerod Fodbold
-
Sân vận động: Blue Water Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11
-
Esbjerg vs Hillerod Fodbold: Diễn biến chính
-
10'Lucas From (Assist:Tim Freriks)1-0
-
24'1-1Adrian Runason Justinussen (Assist:Nicklas Schmidt)
-
43'Jonas Mortensen1-1
-
69'1-1Nicklas Schmidt
-
74'Tobias Stagaard1-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Esbjerg vs Hillerod Fodbold: Số liệu thống kê
-
EsbjergHillerod Fodbold
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
343Số đường chuyền653
-
-
72%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị4
-
-
5Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn3
-
-
26Ném biên22
-
-
14Thử thách15
-
-
27Long pass44
-
-
74Pha tấn công146
-
-
35Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs