Kết quả Esbjerg vs Odense BK, 00h00 ngày 12/04
Kết quả Esbjerg vs Odense BK
Đối đầu Esbjerg vs Odense BK
Phong độ Esbjerg gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.91O 2.75
0.87U 2.75
0.971
4.00X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esbjerg vs Odense BK
-
Sân vận động: Blue Water Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3
-
Esbjerg vs Odense BK: Diễn biến chính
-
12'0-1
Bjorn Paulsen (Assist:Look Saa Nicholas Mickelson)
-
18'0-2
Jay Roy Grot (Assist:Max Ejdum)
-
31'0-2Tom Trybull
-
45'0-3
Luca Kjerrumgaard (Assist:Adam Sorensen)
-
59'0-4
Luca Kjerrumgaard (Assist:Jay Roy Grot)
-
63'0-5Anton Skipper Hendriksen(OW)
-
75'0-5Marcus McCoy
-
76'0-5Bjorn Paulsen
-
87'0-6
Markus Jensen (Assist:Luca Kjerrumgaard)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Esbjerg vs Odense BK: Số liệu thống kê
-
EsbjergOdense BK
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
390Số đường chuyền437
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
5Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
18Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách13
-
-
16Long pass40
-
-
85Pha tấn công101
-
-
35Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hillerod Fodbold | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 36 | H T |
2 | B93 Copenhagen | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 28 | H T H |
3 | Hobro | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 28 | H B H |
4 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 24 | H H |
5 | Vendsyssel | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | H H H |
6 | Roskilde | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 15 | H B H |
Relegation