Kết quả Fredericia vs Hobro, 23h30 ngày 16/09
Kết quả Fredericia vs Hobro
Đối đầu Fredericia vs Hobro
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ Hobro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202423:30
-
Fredericia 11Hobro 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 3
0.89U 3
0.971
2.19X
3.852
2.76Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredericia vs Hobro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
Fredericia vs Hobro: Diễn biến chính
-
62'Jonatan Lindekilde0-0
-
65'0-1Jesper Cornelius (Assist:Villads Rasmussen)
-
71'0-1Marius Jacobsen
-
86'Agon Mucolli1-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fredericia vs Hobro: Số liệu thống kê
-
FredericiaHobro
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn11
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
452Số đường chuyền396
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
10Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
1Đánh chặn6
-
-
8Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách11
-
-
32Long pass35
-
-
101Pha tấn công96
-
-
42Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs