Kết quả Hvidovre IF vs Esbjerg, 20h00 ngày 22/09
Kết quả Hvidovre IF vs Esbjerg
Đối đầu Hvidovre IF vs Esbjerg
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
-
Hvidovre IF 33Esbjerg2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.92O 3
1.02U 3
0.821
2.08X
3.802
2.97Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hvidovre IF vs Esbjerg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
Hvidovre IF vs Esbjerg: Diễn biến chính
-
26'Nicolai Clausen (Assist:Christian Jakobsen)1-0
-
29'1-1Andreas Lausen (Assist:Jonas Mortensen)
-
63'1-2Tim Freriks
-
70'Andreas Smed (Assist:Christian Jakobsen)2-2
-
73'Andreas Smed (Assist:Frederik Rask Hogh Jensen)3-2
-
78'Martin Spelmann3-2
-
84'Malte Kiilerich Hansen3-2
-
87'Andreas Smed3-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hvidovre IF vs Esbjerg: Số liệu thống kê
-
Hvidovre IFEsbjerg
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
510Số đường chuyền334
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn5
-
-
23Ném biên26
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách5
-
-
33Long pass25
-
-
120Pha tấn công89
-
-
68Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs