Kết quả Kolding FC vs Odense BK, 00h00 ngày 28/09
Kết quả Kolding FC vs Odense BK
Đối đầu Kolding FC vs Odense BK
Phong độ Kolding FC gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202400:00
-
Kolding FC 31Odense BK 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.75
0.97U 2.75
0.911
3.30X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolding FC vs Odense BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11
-
Kolding FC vs Odense BK: Diễn biến chính
-
9'0-1James Gomez (Assist:Leeroy Owusu)
-
15'Momodou Sarr (Assist:Isak Taannander)1-1
-
18'1-2William Martin (Assist:Leeroy Owusu)
-
22'1-2Louicius Don Deedson
-
53'Momodou Sarr1-2
-
79'1-2Bjorn Paulsen
-
80'Sterling Yateke1-2
-
89'1-2Gustav Grubbe
-
89'Sami Jalal Karchoud1-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Kolding FC vs Odense BK: Số liệu thống kê
-
Kolding FCOdense BK
-
12Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
354Số đường chuyền449
-
-
71%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn11
-
-
21Ném biên30
-
-
10Thử thách3
-
-
26Long pass19
-
-
92Pha tấn công82
-
-
62Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs