Đối đầu Silkeborg vs Aarhus AGF, 00h00 ngày 02/12
Kết quả Silkeborg vs Aarhus AGF
Đối đầu Silkeborg vs Aarhus AGF
Phong độ Silkeborg gần đây
Phong độ Aarhus AGF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Silkeborg vs Aarhus AGF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg vs Aarhus AGF trước đây
-
15/09/2024Aarhus AGF1 - 1Silkeborg1 - 1D
-
16/05/2024Aarhus AGF0 - 1Silkeborg0 - 0W
-
01/04/2024Silkeborg2 - 2Aarhus AGF1 - 1D
-
10/03/2024Silkeborg0 - 1Aarhus AGF0 - 1L
-
13/08/2023Aarhus AGF2 - 2Silkeborg1 - 0D
-
27/02/2023Aarhus AGF1 - 1Silkeborg1 - 0D
-
11/09/2022Silkeborg1 - 0Aarhus AGF1 - 0W
-
27/11/2021Aarhus AGF1 - 1Silkeborg1 - 0D
-
21/09/2021Silkeborg0 - 2Aarhus AGF0 - 0L
-
09/05/2024Silkeborg1 - 0Aarhus AGF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg vs Aarhus AGF
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Aarhus AGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Aarhus AGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Aarhus AGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Silkeborg (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg và Aarhus AGF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 18 | 11 | 30 | H T H H H T |
2 | Midtjylland | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 30 | B B T B B T |
3 | Aarhus AGF | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 16 | 13 | 27 | H T B T H B |
4 | Randers FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 18 | 11 | 27 | H T T T B T |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Nordsjaelland | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 26 | T H B T H T |
7 | Silkeborg | 16 | 6 | 7 | 3 | 28 | 22 | 6 | 25 | H H H H T B |
8 | Viborg | 16 | 5 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 21 | H H T B T H |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 37 | -18 | 13 | B T B B H H |
11 | Lyngby | 16 | 1 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 10 | H H B B H B |
12 | Vejle | 16 | 1 | 3 | 12 | 16 | 37 | -21 | 6 | H B T H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: