Đối đầu Midtjylland vs Silkeborg, 01h00 ngày 26/11
Kết quả Midtjylland vs Silkeborg
Nhận định, Soi kèo Midtjylland vs Silkeborg, 1h00 ngày 26/11
Đối đầu Midtjylland vs Silkeborg
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Silkeborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Midtjylland vs Silkeborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/11/2024 01:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland vs Silkeborg trước đây
-
01/09/2024Silkeborg1 - 3Midtjylland1 - 2W
-
26/05/2024Midtjylland3 - 3Silkeborg0 - 2D
-
30/04/2024Silkeborg3 - 0Midtjylland3 - 0L
-
28/11/2023Silkeborg1 - 4Midtjylland1 - 1W
-
30/07/2023Midtjylland2 - 0Silkeborg2 - 0W
-
29/05/2023Silkeborg3 - 3Midtjylland1 - 1D
-
02/05/2023Midtjylland3 - 0Silkeborg3 - 0W
-
19/03/2023Silkeborg3 - 3Midtjylland1 - 2D
-
23/07/2022Midtjylland1 - 3Silkeborg0 - 1L
-
17/05/2022Silkeborg1 - 4Midtjylland0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland vs Silkeborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Silkeborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Silkeborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Silkeborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Midtjylland (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland và Silkeborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 18 | 11 | 30 | H T H H H T |
2 | Aarhus AGF | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 16 | 13 | 27 | H T B T H B |
3 | Randers FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 18 | 11 | 27 | H T T T B T |
4 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
5 | Nordsjaelland | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 26 | T H B T H T |
6 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
7 | Brondby IF | 16 | 6 | 6 | 4 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B H T H H |
8 | Viborg | 16 | 5 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 21 | H H T B T H |
9 | Aalborg | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H B H H H H |
10 | Sonderjyske | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 37 | -18 | 13 | B T B B H H |
11 | Lyngby | 16 | 1 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 10 | H H B B H B |
12 | Vejle | 16 | 1 | 3 | 12 | 16 | 37 | -21 | 6 | H B T H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: