Kết quả Lyngby Fodbold Club U19 vs Odense BK U19, 23h30 ngày 29/05
Kết quả Lyngby Fodbold Club U19 vs Odense BK U19
Đối đầu Lyngby Fodbold Club U19 vs Odense BK U19
Phong độ Lyngby Fodbold Club U19 gần đây
Phong độ Odense BK U19 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/05/202423:30
-
Odense BK U19 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.71O 3.75
0.86U 3.75
0.901
3.25X
4.002
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyngby Fodbold Club U19 vs Odense BK U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024 » vòng 25
-
Lyngby Fodbold Club U19 vs Odense BK U19: Diễn biến chính
-
29'0-1
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Lyngby Fodbold Club U19 vs Odense BK U19: Số liệu thống kê
-
Lyngby Fodbold Club U19Odense BK U19
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
112Pha tấn công90
-
-
37Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 26 | 21 | 0 | 5 | 89 | 42 | 47 | 63 | T T T T T T |
2 | FC Kobenhavn U19 | 26 | 18 | 4 | 4 | 77 | 30 | 47 | 58 | H T T T T T |
3 | BrondbyU19 | 26 | 17 | 4 | 5 | 67 | 46 | 21 | 55 | T T T B T H |
4 | Odense BK U19 | 26 | 14 | 6 | 6 | 42 | 30 | 12 | 48 | B T B B T T |
5 | Nordsjaelland U19 | 26 | 10 | 12 | 4 | 59 | 38 | 21 | 42 | B H T H T H |
6 | Silkeborg U19 | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 45 | 0 | 40 | T T T T H H |
7 | Randers Freja U19 | 26 | 10 | 3 | 13 | 45 | 58 | -13 | 33 | B B T B B B |
8 | Aarhus AGF U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 44 | 56 | -12 | 32 | T B B H T B |
9 | Lyngby Fodbold Club U19 | 26 | 7 | 8 | 11 | 39 | 49 | -10 | 29 | H B H H B B |
10 | Sonderjyske U19 | 26 | 7 | 7 | 12 | 49 | 65 | -16 | 28 | H B B H H B |
11 | Horsens U19 | 26 | 6 | 7 | 13 | 42 | 62 | -20 | 25 | T B H T B T |
12 | Vejle U19 | 26 | 6 | 3 | 17 | 30 | 58 | -28 | 21 | H B B B T B |
13 | Aalborg BK U19 | 26 | 3 | 8 | 15 | 34 | 53 | -19 | 17 | H B B H H B |
14 | Esbjerg U19 | 26 | 4 | 4 | 18 | 42 | 72 | -30 | 16 | B H H B T B |