Kết quả FC Kobenhavn U19 vs Odense BK U19, 18h00 ngày 21/09
Kết quả FC Kobenhavn U19 vs Odense BK U19
Đối đầu FC Kobenhavn U19 vs Odense BK U19
Phong độ FC Kobenhavn U19 gần đây
Phong độ Odense BK U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202418:00
-
FC Kobenhavn U19 24Odense BK U19 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 3.5
0.81U 3.5
0.821
1.70X
4.202
3.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kobenhavn U19 vs Odense BK U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 5
-
FC Kobenhavn U19 vs Odense BK U19: Diễn biến chính
-
2'1-0
-
15'2-0
-
32'3-0
-
84'4-0
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
FC Kobenhavn U19 vs Odense BK U19: Số liệu thống kê
-
FC Kobenhavn U19Odense BK U19
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút0
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
15Pha tấn công27
-
-
16Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 11 | 9 | 1 | 1 | 23 | 3 | 20 | 28 | T T T T H T |
2 | Odense BK U19 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 16 | 14 | 26 | B T T H H T |
3 | Midtjylland U19 | 12 | 8 | 1 | 3 | 40 | 17 | 23 | 25 | T T T T T H |
4 | Aalborg BK U19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B T T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B T H B H H |
6 | Silkeborg U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B H T B |
7 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H H T T B H |
8 | Horsens U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B B T B T |
9 | BrondbyU19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 32 | 28 | 4 | 14 | T B T B T H |
10 | Vejle U19 | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 25 | -8 | 14 | H B B H B H |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 33 | -14 | 12 | H B B B T H |
12 | Esbjerg U19 | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | H B T T B B |
13 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 13 | 2 | 0 | 11 | 14 | 33 | -19 | 6 | B B B B B B |